Cập nhật bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á mới nhất cực cạnh tranh với nhiều ưu đãi lớn tại Thép Trí Việt. Các sản phẩm chính hãng từ nhà máy, đã được cộng VAT 10% và miễn phí vận chuyển – không phát sinh thêm chi phí.
Thép Trí Việt với kinh nghiệm gần 15 năm cung cấp sắt thép vật liệu xây dựng sẽ mang đến cho khách hàng sản phẩm thép hộp mạ kẽm thương hiệu Đông Á chất lượng – giá tốt.
Hotline báo giá thép hộp mạ kẽm Đông Á: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Tổng giá (VNĐ/cây) |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 13×26 |
||||
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 15.25 | 52.61 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 15.25 | 57.49 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 15.25 | 62.22 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 15.25 | 71.68 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 14×14 |
||||
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 15.25 | 36.75 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 15.25 | 40.11 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 15.25 | 43.31 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 15.25 | 49.56 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 16×16 |
||||
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 15.25 | 42.55 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 15.25 | 46.36 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 15.25 | 50.17 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 15.25 | 57.65 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 20×20 |
||||
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 15.25 | 53.99 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 15.25 | 59.02 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 15.25 | 64.05 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 15.25 | 73.66 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 15.25 | 78.39 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 15.25 | 92.26 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 20×40 |
||||
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 15.25 | 82.81 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 15.25 | 90.59 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 15.25 | 98.52 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 15.25 | 113.92 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 15.25 | 121.54 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 15.25 | 143.96 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 15.25 | 158.60 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 15.25 | 179.95 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 15.25 | 193.98 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 25×25 |
||||
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 15.25 | 68.32 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 15.25 | 74.88 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 15.25 | 81.28 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 15.25 | 93.79 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 15.25 | 100.04 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 15.25 | 118.19 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 15.25 | 129.93 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 25×50 |
||||
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 15.25 | 104.31 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 15.25 | 114.38 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 15.25 | 124.29 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 15.25 | 144.11 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 15.25 | 153.87 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 15.25 | 182.70 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 15.25 | 201.76 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 15.25 | 229.67 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 15.25 | 247.81 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 30×30 |
||||
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 15.25 | 82.81 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 15.25 | 90.59 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 15.25 | 98.52 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 15.25 | 113.92 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 15.25 | 121.54 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 15.25 | 143.96 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 15.25 | 158.60 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 15.25 | 179.95 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 15.25 | 193.98 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 30×60 |
||||
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 15.25 | 125.81 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 15.25 | 138.01 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 15.25 | 150.21 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 15.25 | 174.31 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 15.25 | 186.20 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 15.25 | 221.58 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 15.25 | 244.76 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 15.25 | 279.08 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 15.25 | 301.65 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 15.25 | 332.30 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 15.25 | 356.85 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 40×40 |
||||
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 15.25 | 89.67 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 15.25 | 111.48 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 15.25 | 122.31 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 15.25 | 132.98 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 15.25 | 154.18 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 15.25 | 164.70 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 15.25 | 195.66 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 15.25 | 216.09 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 15.25 | 246.14 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 15.25 | 265.81 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 15.25 | 294.78 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 15.25 | 313.69 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 40×80 |
||||
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 15.25 | 185.44 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 15.25 | 201.91 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 15.25 | 234.55 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 15.25 | 250.86 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 15.25 | 299.05 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 15.25 | 330.93 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 15.25 | 378.20 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 15.25 | 409.46 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 15.25 | 455.67 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 15.25 | 486.17 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 15.25 | 516.37 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 40×100 |
||||
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 15.25 | 244.31 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 15.25 | 293.87 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 15.25 | 350.90 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 15.25 | 388.42 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 15.25 | 444.39 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 15.25 | 481.29 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 15.25 | 536.04 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 15.25 | 569.59 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 15.25 | 585.45 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 50×50 |
||||
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 15.25 | 153.87 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 15.25 | 167.45 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 15.25 | 194.29 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 15.25 | 207.71 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 15.25 | 247.36 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 15.25 | 273.59 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 15.25 | 312.17 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 15.25 | 337.64 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 15.25 | 375.15 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 15.25 | 400.01 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 15.25 | 424.41 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 50×100 |
||||
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 15.25 | 294.78 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 15.25 | 315.37 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 15.25 | 376.52 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 15.25 | 416.94 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 15.25 | 477.17 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 15.25 | 516.82 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 15.25 | 575.99 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 15.25 | 615.03 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 15.25 | 653.77 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 60×60 |
||||
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 15.25 | 185.44 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 15.25 | 201.91 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 15.25 | 234.55 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 15.25 | 250.86 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 15.25 | 299.05 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 15.25 | 330.93 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 15.25 | 378.20 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 15.25 | 409.46 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 15.25 | 455.67 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 15.25 | 486.17 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 15.25 | 516.37 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 75×75 |
||||
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 15.25 | 315.37 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 15.25 | 376.52 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 15.25 | 416.94 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 15.25 | 477.17 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 15.25 | 516.82 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 15.25 | 575.99 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 15.25 | 615.03 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 15.25 | 653.77 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 90×90 |
||||
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 15.25 | 380.18 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 15.25 | 454.30 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 15.25 | 503.40 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 15.25 | 576.45 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 15.25 | 624.95 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 15.25 | 696.93 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 15.25 | 744.66 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 15.25 | 792.09 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 15.25 | 862.85 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 15.25 | 932.84 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 15.25 | 979.20 |
Giá thép hộp mạ kẽm Đông Á 60×120 |
||||
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 15.25 | 454.30 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 15.25 | 503.40 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 15.25 | 576.45 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 15.25 | 624.95 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 15.25 | 696.93 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 15.25 | 744.66 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 15.25 | 792.09 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 15.25 | 862.85 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 15.25 | 932.84 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 15.25 | 979.20 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á tùy từng thời điểm sẽ có sự thay đổi nhất định. Quý khách có thể truy cập trang web của Thép Trí Việt để tham khảo giá hoặc liên hệ ngay với số hotline 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50 của doanh nghiệp. Hiện tại, chúng tôi đang triển khai nhiều ưu đãi về giá cho khách hàng.
- Bảng giá hộp thép mạ kẽm Đông Á đã bao gồm 10% thuế VAT.
- Miễn phí giao hàng bán kính 500km với mọi hoá đơn tại Thép Trí Việt.
- Giảm giá từ 200 đến 500 đồng/kg cho khách mua hàng lần đầu tiên.
- Ggiá thép hộp mạ kẽm Đông Á các loại giảm 5% khi mua hàng lần thứ 2
- Giảm giá cho đơn hàng đầu tiên tại Thép Trí Việt.
- Chiết khấu hoa hồng hấp dẫn cho người giới thiệu mua hàng tại Thép Trí Việt.
- Bao đổi trả 1 đổi 1 khi hàng hóa lỗi do vận chuyển, lỗi do phía sản xuất.
Đôi nét về sản phẩm thép hộp mạ kẽm Đông Á
Thép hộp mạ kẽm Đông Á là sản phẩm đến từ thương hiệu Tôn Đông Á. Đây được biết đến là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực sản xuất tôn thép, vật liệu xây dựng tại thị trường Việt. Thép có độ bền và tuổi thọ gấm 5 đến 6 lần thép đen thông thường.
Sản phẩm được sản xuất từ thép cán nguội sau đó được phủ lớp kẽm 99%. Tiếp tục, thanh thép được cán thành thép hộp hình vuông hoặc hình chữ nhật với kích thước theo tiêu chuẩn. Bao bì sản phẩm được đóng bó 4 đai màu xanh cùng con bọ dập chìm logo của Tôn Đông Á.
Nhờ chất lượng vượt trội, độ bền cao và giá thép hộp mạ kẽm Đông Á phải chăng, sản phẩm này ngày càng lấy được niềm tin của người tiêu dùng Việt.
Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm Đông Á
Hộp thép mạ kẽm Đông Á có chất lượng đạt chuẩn nên ngày càng được sử dụng rộng rãi ở nhiều hạng mục. Nổi bật như:
- Xây dựng: Thép hộp mạ kẽm của thương hiệu Tôn Đông Á được dùng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng như làm khung nhà, cột chống,…
- Trang trí nội ngoại thất: thép ống mạ kẽm được dùng để chế tạo các sản phẩm nội, ngoại thất như kệ sách, giá để đồ, giá treo,…
- Chế tạo cơ khí: hộp thép mạ kẽm Đông Á được dùng trong lĩnh vực cơ khí, chế tạo tàu thuyền và các phụ tùng liên quan.
Quy trình mua thép hộp mạ kẽm Đông Á tại Thép Trí Việt
Thép Trí Việt tự hào là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của thương hiệu Tôn Đông Á. Thép hộp mạ kẽm nói riêng và các vật liệu khác nói chung được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, nhờ đó có thể đảm bảo chất lượng cũng như loại bỏ chi phí trung gian ảnh hưởng đến giá thép hộp mạ kẽm Đông Á.
Quý khách khi mua hàng tại đây sẽ được nhận rất nhiều ưu đãi về giá. Bên cạnh đó, đơn vị còn có chương trình hậu mãi hấp dẫn, bao đổi trả cho hàng lỗi và còn hỗ trợ vận chuyển đến tận chân công trình trong bán kính 500km.
Để mua thép ống mạ kẽm tại Thép Trí Việt, quý khách cần tuân theo quy trình sau:
- Bước 1: Liên hệ với số hotline của Thép Trí Việt hoặc để lại thông tin liên hệ tại kênh chat trực tiếp của doanh nghiệp.
- Bước 2: Nhân viên của Thép Trí Việt sẽ chủ động liên lạc hoặc tiếp nhận cuộc gọi của khách hàng. Quý khách sẽ được tư vấn tận tình về sản phẩm cũng như nhận bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á chi tiết.
- Bước 3: Tiến hành thỏa thuận, cọc tiền và ký kết hợp đồng mua hàng với Thép Trí Việt.
- Bước 4: Tiếp nhận đơn hàng và tiến hành giao hàng. Sau khi hàng được bàn giao đầy đủ cho khách, khách sẽ tiến hành thanh toán nốt số tiền còn lại của hoá đơn.
Thép Trí Việt tự hào là nhà phân phối vật liệu xây dựng uy tín hàng đầu thị trường Việt hiện nay. Quý khách cần tư vấn thêm về giá thép hộp mạ kẽm Đông Á và các sản phẩm khác, hãy liên hệ với số hotline 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50 để được giải đáp nhanh chóng bởi đội ngũ chuyên viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm tại đây.
Thông tin mua hàng:
CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT
Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây - Thủ Đức - TPHCM
Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương - Phường 1 - Gò Vấp - TPHCM
Địa chỉ 3: 16F Đường 53 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TPHCM
Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông - F Tân Thới Hòa - Q. Tân phú - TPHCM
Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 - Xã Thuận Giao - TP Thuận An - Bình Dương
Hotline mua hàng: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn